23 resources
Package | Version | Identity | Name/Title | Status | FMM | WG | Date | Auth | Source(s) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
hl7.fhir.vn.core | R4 | LL2201-3 | LOINC® LL2201-3 - ValueSet về tình trạng hút thuốc | active | 2025-07 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | LL3639-3 | LOINC® LL3639-3 - ValueSet về trạng thái lây nhiễm | active | 2025-07 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | LL3976-9 | LOINC® LL3976-9 - ValueSet về tần suất hút thuốc | active | 2025-07 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | LL940-8 | LOINC® LL940-8 - ValueSet về tình trạng tiêm chủng | active | 2025-07 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-condition-code | ValueSet dành cho Mã bệnh tật | active | 2020-12 | hl7 | sct icd | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vaccine-code | ValueSet dành cho Vaccine Code | active | 2020-12 | hl7 | atc cvx sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-diagnosticreport-code | ValueSet for Diagnostic Report Code | draft | 2020-12 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | iso3166-1-2 | Iso 3166 Part 1: 2 Letter Codes | active | 2025-07 | hl7 | iso | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-observation-smokingstatus | ValueSet dành cho Tình trạng hút thuốc lá (SNOMED CT) | active | 2020-12 | hl7 | sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | observation-codes | LOINC Codes | draft | 1 | fhir | 2019-10 | hl7 | loinc |
hl7.fhir.vn.core | R4 | snomedCT-additional-dosage-instruction | ValueSet dành cho Các chỉ dẫn dùng thuốc (bổ sung) (SNOMED CT) | draft | 2020-12 | hl7 | sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | snomedCT-clinical-finding | ValueSet dành cho Các thông tin thăm, khám lâm sàng (SNOMED CT) | draft | 2020-12 | hl7 | sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | snomedCT-dosage-administration-route | ValueSet dành cho Đường dùng thuốc (SNOMED CT) | draft | 2020-12 | hl7 | sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-medication-code | ValueSet dành cho Mã dược phẩm | draft | 2020-12 | hl7 | internal sct rx | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-procedure-code | ValueSet dành cho Mã dịch vụ kỹ thuật | draft | 2020-12 | hl7 | internal sct cpt tho | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-race | ValueSet dành cho Thông tin dân tộc | active | 2020-12 | hl7 | internal | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-occupation | ValueSet dành cho Thông tin nghề nghiệp | active | 2020-12 | hl7 | internal sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-education-level | ValueSet dành cho Thông tin trình độ học vấn | active | 2020-12 | hl7 | internal | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-ethic | ValueSet dành cho Thông tin tôn giáo | active | 2020-12 | hl7 | internal | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | vn-core-administrative-address | ValueSet dành cho Thông tin địa danh hành chính | active | 2020-12 | hl7 | internal | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | snomedCT-anatomical-body-structure | ValueSet dành cho Vị trí cơ thể theo giải phẫu học (SNOMED CT) | draft | 2020-12 | hl7 | sct | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | physical-exam-type | ValueSet dành cho loại thăm, khám lâm sàng | active | 2025-07 | hl7 | loinc | ||
hl7.fhir.vn.core | R4 | patient-history-social-factor-type | ValueSet dành cho loại tiền sử bệnh lý và đặc điểm xã hội | active | 2025-07 | hl7 | loinc |